ỦY BAN BẦU CỬ PHƯỜNG BÌNH AN Số: 02/NQ-UBBC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Bình An, ngày 27 tháng 5 năm 2016 |
NGHỊ QUYẾT
Công bố kết quả bầu cử và danh sách những người trúng cử
đại biểu Hội đồng nhân dân phường Bình An nhiệm kỳ 2016-2021
____________________________________________
ỦY BAN BẦU CỬ PHƯỜNG BÌNH AN
Căn cứ Luật bầu cử ĐB QH và đại biểu HĐND số 85/2015/QH13;
Căn cứ quyết định số 20/QĐ-UBND ngày 02/02/2016 của UBND phường Bình An v/v thành lập Ủy ban bầu cử đại biểu HĐNDphường Bình An, nhiệm kỳ 2016 – 2021;
Căn cứ Nghị quyết số 01/NQ-UBBC ngày 02/3/2016 của UBBC phường Bình An v/v Ấn định và công bố số đơn vị bầu cử danh sách các đơn vị bầu cử và số đại biểu được bầu ở mỗi đơn vị bầu cử;
Căn cứ Biên bản xác định kết quả cuộc bầu cử của các Ban bầu cử và tổng hợp kết quả bầu cử ở từng đơn vị bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân phường Bình An, khóa XI, nhiệm kỳ 2016 – 2021;
Ủy ban bầu cử phường Bình An đã tiến hành họp ngày 25/5/2016 đã xác nhận kết quả bầu cử đại biểu HĐND phường Bình An, khóa XI, nhiệm kỳ 2016 – 2021;
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Nay công bố danh sách những người trúng cử đại biểu Hội đồng nhân dân phường Bình An, khóa XI, nhiệm kỳ 2016-2021 như sau:
- Số đơn vị bầu cử: 06 đơn vị;
- Số đại biểu được bầu: 29 đại biểu;
- Số người ứng cử: 47 người;
- Số đại biểu trúng cử: 29 đại biểu (Danh sách kèm theo).
Các đại biểu trúng cử đều có số phiếu bầu đạt trên 50% số phiếu hợp lệ và nhiều phiếu hơn; kết quả bầu cử đã đủ số đại biểu được bầu theo Nghị quyết số 01/NQ-UBBC ngày 02 /3/2016 của UBBC phường Bình An ấn định và công bố; Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu ở từng đơn vị bầu cử đại biểu HĐND phường đều đạt quá một nửa tổng số cử tri ghi trong danh sách nên tất cả các đơn vị bầu cử đại biểu HĐND phường Bình An nhiệm kỳ 2016-2021 không phải bầu thêm và không phải bầu lại.
Điều 2. Các Ủy viên Ủy ban bầu cử phường, các Ban bầu cử đại biểu HĐND phường Bình An nhiệm kỳ 2016-2021, Truyền thanh phường, Trang Web của UBND phường thực hiện Nghị quyết này./.
TM. ỦY BAN BẦU CỬ
CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Nguyễn Ngọc Huê
DANH SÁCH TRÚNG CỬ ĐB HĐND PHƯỜNG BÌNH AN
KHÓA XI, NHIỆM KỲ 2016-2021
Stt |
Họ và tên |
Đ/vị bầu cử |
T/số phiếu hợp lệ |
T/số phiếu đạt được |
Tỷ lệ % |
Ghi chú |
1 |
Đặng Thanh Thủy |
1 |
2.698 |
2.375 |
88.03 |
|
2 |
Vũ Đức Cán |
3 |
2.719 |
2.254 |
82.90 |
|
3 |
Trần Thị Đoàn Yến |
4 |
3.529 |
2.772 |
78.55 |
|
4 |
Vũ Thị Hiền |
2 |
2.154 |
1.652 |
76.69 |
|
5 |
Nguyễn Ngọc Huê |
3 |
2.719 |
2.083 |
76.61 |
|
6 |
Trần Anh Hào |
2 |
2.154 |
1.611 |
74.79 |
|
7 |
Nguyễn Quang Tân |
6 |
2.099 |
1.556 |
74.13 |
|
8 |
Bùi Xuân Tự |
1 |
2.698 |
1.953 |
72.39 |
|
9 |
Nguyễn Văn Thống |
3 |
2.719 |
1.965 |
72.27 |
|
10 |
Nguyễn Văn Thọ |
4 |
3.529 |
2.473 |
70.08 |
|
11 |
Đồng Thị Mỹ Lợi |
2 |
2.154 |
1.503 |
69.78 |
|
12 |
Trần Thị Thùy Trang |
5 |
2.252 |
1.558 |
69.18 |
|
13 |
Huỳnh Văn Hiếu |
6 |
2.099 |
1.431 |
68.18 |
|
14 |
Nguyễn Trang Tâm |
1 |
2.698 |
1.812 |
67.16 |
|
15 |
Nguyễn Văn Minh |
6 |
2.099 |
1.394 |
66.41 |
|
16 |
Nguyễn Văn Trí |
6 |
2.099 |
1.377 |
65.60 |
|
17 |
Huỳnh Văn Tiếng |
4 |
3.529 |
2.288 |
64.83 |
|
18 |
Bùi Thị Thanh Thúy |
2 |
2.154 |
1.392 |
64.62 |
|
19 |
Ao Văn Nhàn |
5 |
2.252 |
1.413 |
62.74 |
|
20 |
Nguyễn Hồng Hà |
5 |
2.252 |
1.377 |
61.15 |
|
21 |
Hoàng Thị Phương Thy |
4 |
3.529 |
2.155 |
61.07 |
|
22 |
Nguyễn Thị Ngọc Lệ |
1 |
2.698 |
1.641 |
60.82 |
|
23 |
Trần Đức Quốc Vương |
1 |
2.698 |
1.631 |
60.45 |
|
24 |
Nguyễn Văn Thành |
5 |
2.252 |
1.361 |
60.44 |
|
25 |
Bùi Dương Ân |
3 |
2.719 |
1.619 |
59.54 |
|
26 |
Nguyễn Thanh Cường |
6 |
2.099 |
1.240 |
59.08 |
|
27 |
Hoàng Lê Linh Trang |
4 |
3.529 |
2.052 |
58.15 |
|
28 |
Lê Thị Lệ Mỹ |
3 |
2.719 |
1.574 |
57.89 |
|
29 |
Phạm Tuấn Kiệt |
2 |
2.154 |
1.236 |
57.38 |
|
Bình Luận